Profile
Full Name | Leon Goretzka |
Biệt danh | L. Goretzka |
Vị trí | Tiền vệ |
Ngày sinh | 1995-02-05 |
Quốc gia | Germany |
Câu lạc bộ | Bayern Munich |
Player Stats
Competition | Câu lạc bộ | Mùa giải | G | As | YC | RC | App |
Vô Địch Quốc Gia Đức | Werder Bremen | 2020/21 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Champions League | Lazio Roma | 2020/21 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Champions League | Bayern Munich | 2020/21 | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 |
Vô Địch Quốc Gia Đức | SC Freiburg | 2020/21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Vô Địch Quốc Gia Đức | FC Augsburg | 2020/21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Vô Địch Quốc Gia Đức | 1. FSV Mainz 05 | 2020/21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Vô Địch Quốc Gia Đức | TSG 1899 Hoffenheim | 2020/21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Vô Địch Quốc Gia Đức | 1. FC Union Berlin | 2020/21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Vô Địch Quốc Gia Đức | Borussia Monchengladbach | 2020/21 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Vô Địch Quốc Gia Đức | RB Leipzig | 2020/21 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Vô Địch Quốc Gia Đức | FC Schalke 04 | 2020/21 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Vô Địch Quốc Gia Đức | VfB Stuttgart | 2020/21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Vô Địch Quốc Gia Đức | 1. FC Koln | 2020/21 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 |
Vô Địch Quốc Gia Đức | Bayern Munich | 2020/21 | 5 | 6 | 1 | 0 | 21 |
Vô Địch Quốc Gia Đức | DSC Arminia Bielefeld | 2020/21 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Vô Địch Quốc Gia Đức | Borussia Dortmund | 2020/21 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Vô Địch Quốc Gia Đức | Hertha BSC | 2020/21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Vô Địch Quốc Gia Đức | Eintracht Frankfurt | 2020/21 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Champions League | Atletico Madrid | 2020/21 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Nguồn: Tạp chí bóng đá
Xem thêm bài viết liên quan: